Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
swords or knives
|
swords or knives
swords or knives (types of)
battleax, bayonet, bowie knife, broadsword, claymore, cutlass, dagger, dirk, foil, lance, machete, poleax, rapier, saber, scimitar, skean, stiletto, swordstick, tomahawk